|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế giới
![](img/dict/D0A549BC.png) | monde; univers. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quan niệm về thế giới | | conception du monde; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thế giới vật chất | | l'univers matériel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thế giới thực vật | | le monde végétal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thế giới tư tưởng | | (triết học) le monde des idées | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa thế giới | | ![](img/dict/633CF640.png) | cosmopolitisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa thống nhất thế giới | | ![](img/dict/633CF640.png) | mondialisme | | ![](img/dict/633CF640.png) | mondial. |
|
|
|
|